Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitrescence




vitrescence
[vi'tresns]
danh từ
chất thuỷ tinh
sự thủy tinh hoá


/vi'tresns/

danh từ
chất thuỷ tinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.