|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visuel
![](img/dict/02C013DD.png) | [visuel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thị giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organes visuels | | cơ quan thị giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Angle visuel | | góc thị giác, góc nhìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des troubles visuels | | những rối loạn về thị giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mémoire visuelle | | trí nhớ thị giác | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tâm, hồng tâm, điểm đen (bia tập bắn) |
|
|
|
|