virtuosity
virtuosity | [,və:t∫u'ɔsəti] |  | danh từ (như) virtu | |  | trình độ điêu luyện, tài của một bậc thầy | |  | feats of virtuosity | | những chiến công tuyệt vời | |  | displays of virtuosity | | cuộc trình diễn điêu luyện | |  | tính ham thích đồ mỹ nghệ |
/,və:tju'ɔsiti/
danh từ
trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật)
tính ham thích đồ mỹ nghệ
|
|