|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virescence
virescence![](img/dict/02C013DD.png) | [vi'resns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu lục | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoá lục, hoá lục nhạt |
/vi'resns/
danh từ
(thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)
màu lục
|
|
|
|