virago
virago | [vi'rɑ:gou] | | danh từ, số nhiều viragos | | | (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ, người đàn bà hay chửi bới; người đàn bà lăng loàn | | | (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có) tướng nam |
/vi'rɑ:gou/
danh từ, số nhiều viragoes (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ; người đàn bà lăng loàn (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có) tướng nam
|
|