Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
violence





violence
['vaiələns]
danh từ
sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo
the violence of the gale
sự ác liệt của cơn bão
tính chất quá khích
bạo lực, sự cưỡng bức, cách cư xử hung bạo (nhất là theo kiểu bất hợp pháp)
TV violence/violence on TV
cảnh bạo lực trên TV
do violence to something
trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì


/'vaiələns/

danh từ
sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ
tính chất quá khích
bạo lực, sự cưỡng bức
to do violence to hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại
to do violence to one's principles làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
robbery with violence tội ăn trộm có cầm khí giới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "violence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.