Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vieilli


[vieilli]
tính từ
già nua
Visage vieilli
khuôn mặt già nua
cũ kỹ, lỗi thời
Mot vieilli
từ cũ kỹ
Une mode vieillie
mốt đã lỗi thời
già đời (trong một nghề gì, trong một tình trạng nào)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.