victimize
victimize | ['viktimaiz] | | Cách viết khác: | | victimise | | ['viktimaiz] | | ngoại động từ | | | khiển trách, trừng phạt ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành | | | bắt nạt, trù dập; trêu chọc | | | the fat boy was victimized by his classmates | | cậu bé béo phị đã bị các bạn trong lớp trêu chọc |
/'viktimaiz/ (victimise) /'viktimaiz/
ngoại động từ dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh đối xử tàn nhẫn lừa, bịp
|
|