![](img/dict/02C013DD.png) | [victime] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nạn nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Victime de la calomnie |
| nạn nhân của sự vu khống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Victimes de la guerre |
| nạn nhân chiến tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se pose en victime |
| hắn tự cho rằng mình là nạn nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être victime d'un vol |
| là nạn nhân của một vụ trộm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le corps de la victime |
| thi thể của nạn nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les victimes du cancer |
| những nạn nhân của bệnh ung thư |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hy sinh, người chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être victime de son devoir |
| hy sinh vì nghĩa vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'accident n'a pas fait de victimes |
| tai nạn không gây chết người |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) vật hiến sinh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bourreau. Meurtrier. Rescapé |