|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicier
 | [vicier] |  | ngoại động từ | |  | làm hỏng, làm ô nhiễm | |  | Vicier le goût | | làm hỏng vị giác | |  | Fumées qui vicient l'air | | khói làm ô nhiễm không khí |  | Phản nghĩa Purifier | |  | (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức | |  | Erreur qui vicie un acte | | sự nhầm lẫn làm cho một chứng từ thư không hợp thức |
|
|
|
|