Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viceregal




viceregal
[,vais'ri:gl]
tính từ
(thuộc) phó vương; (thuộc) tổng trấn; về phó vương, về tổng trấn


/'vais'ri:gəl/

tính từ
(thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng trấn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.