Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vesper




vesper
['vespə]
danh từ
(Vesper) sao hôm
(thơ ca) chiều, chiều hôm
(số nhiều) (tôn giáo) buổi cầu kinh chiều
chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) (như) vesper-bell


/'vespə/

danh từ
(Vesper) sao hôm
(thơ ca) chiều, chiều hôm
(số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều
chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper-bell)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vesper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.