Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vesicular




vesicular
[və'sikjulə]
tính từ
(giải phẫu); (sinh vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi
(y học) có mụn nước; có chỗ phồng, có chỗ giộp
(địa lý,địa chất) có lỗ hổng (trong tảng đá)


/vi'sikjulə/

tính từ
(giải phẫu); (thực vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi
(giải phẫu) (thuộc) phế nang
(y học) (thuộc) mụn nước; có mụn nước
(địa lý,địa chất) có lỗ hổng (trong tảng đá)

Related search result for "vesicular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.