Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vertigo



noun
a reeling sensation;
a feeling that you are about to fall (Freq. 1)
Syn:
dizziness, giddiness, lightheadedness
Derivationally related forms:
vertiginous, lightheaded (for: lightheadedness), giddy (for: giddiness), dizzy (for: dizziness)
Hypernyms:
symptom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vertigo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.