verrouiller
 | [verrouiller] |  | ngoại động từ | |  | cài chốt, cài then (cửa) | |  | phong toả | |  | La police a verrouillé le quartier | | cảnh sát đã phong toả khu phố | |  | La situation a été verrouillée | | tình hình đã bị phong toả | |  | đóng khoá nòng (súng) | |  | bỏ tù, giam lại | |  | Verrouiller un prisonnier | | giam một người tù lại |  | phản nghĩa Déverrouiller. |
|
|