|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventriloquism
ventriloquism![](img/dict/02C013DD.png) | [ven'triləkwizəm] | | Cách viết khác: | | ventriloquy | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ven'triləkwi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuật nói tiếng bụng (nghệ thuật) phát ra những âm nghe (như) thể của một người hoặc một nơi ở cách xa người đang phát ra |
/ven'triləkwizm/ (ventriloquy) /ven'triləkwi/
danh từ
tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng
|
|
|
|