Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vente


[vente]
danh từ giống cái
sự bán, việc bán
Vente d'une maison
việc bán một ngôi nhà
Marchandise de bonne vente
hàng bán chạy
Vente au comptant
sự bán lấy tiền mặt
Vente au crédit
sự bán chịu
Vente à tempérament
sự bán cho trả góp
Vente aux enchères
sự bán đấu giá
Phản nghĩa Acquisition, achat.
khoảnh rừng mới đốn cây
Asseoir les ventes
đánh dấu cây sẽ đốn (để bán)
Jeune vente
khoảnh rừng mới mọc lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.