|
Từ điển Spanish Vietnamese
vensaval
{gale} cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ, (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale)
|
|
|
|