|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
venin
 | [venin] |  | danh từ giống đực | |  | nọc độc, nọc | |  | Venin de serpent | | nọc rắn | |  | Venin de scorpion | | nọc bò cạp | |  | Un venin mortel pour l'homme | | nọc độc chết người | |  | Sérum contre les venins | | huyết thanh chống nọc độc | |  | sự độc địa, sự ác độc | |  | Le venin de la calomnie | | sự ác độc của sự vu khống | |  | jeter son venin, cracher son venin | |  | tuôn ra những lời ác độc trong cơn giận dữ |
|
|
|
|