|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaporeux
| [vaporeux] | | tính từ | | | mờ hơi nước | | | Ciel vaporeux | | trời mờ hơi nước | | | mờ mờ, mờ; mờ ảo | | | Lumière vaporeuse | | ánh sáng mờ mờ | | | Contours vaporeux | | đường viền mờ | | | Style vaporeux | | lời văn mờ ảo | | | nhẹ nhàng, mỏng mảnh | | | Une jeune fille vaporeuse | | cô gái mỏng mảnh | | danh từ giống đực | | | vẻ nhẹ nhàng, vẻ mỏng mảnh | | | Le vaporeux d'une robe | | vẻ mỏng mảnh của chiếc áo dài |
|
|
|
|