Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaporeux


[vaporeux]
tính từ
mờ hơi nước
Ciel vaporeux
trời mờ hơi nước
mờ mờ, mờ; mờ ảo
Lumière vaporeuse
ánh sáng mờ mờ
Contours vaporeux
đường viền mờ
Style vaporeux
lời văn mờ ảo
nhẹ nhàng, mỏng mảnh
Une jeune fille vaporeuse
cô gái mỏng mảnh
danh từ giống đực
vẻ nhẹ nhàng, vẻ mỏng mảnh
Le vaporeux d'une robe
vẻ mỏng mảnh của chiếc áo dài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.