|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vapeur
| [vapeur] | | danh từ giống đực | | | tàu thuỷ hơi nước | | danh từ giống cái | | | hơi | | | Vapeur d'eau | | hơi nước | | | Vapeur de chauffage | | hơi sấy | | | Vapeur d'échappement | | hơi xả | | | Vapeur saturée | | hơi bão hoà | | | Vapeur surchauffée | | hơi quá nhiệt | | | Bain de vapeur | | sự tắm hơi | | | Les vapeurs de l'ivresse | | (nghĩa bóng) hơi men | | | hơi nước (cũng) vapeur d'eau | | | Machine à vapeur | | máy hơi nước | | | (số nhiều) khí bốc lên, khí uất | | | Les vapeurs de la colère | | khí giận bốc lên | | | Être sujet aux vapeurs | | bị khí uất bốc lên | | | à la vapeur | | | (bếp núc) đồ; hấp | | | vội vàng | | | à toute vapeur | | | hết tốc lực | | | être à voile et à vapeur | | | lưỡng tính |
|
|
|
|