Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valser


[valser]
nội động từ
nhảy van
(thân mật) bị quăng
il est allé valser sur le trottoir
nó bị quăng ra vỉa hè
envoyer valser
đuổi đi
faire valser des employés
đuổi người làm đi
faire valser l'argent
tiêu tiền phung phí
faire valser des fonctionaires
thuyên chuyển công chức
faire valser les prix
làm thay đổi một cách liên tục
ngoại động từ
nhảy theo điệu van
Valser un air
nhảy một bài theo điệu van



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.