 | [vaisselle] |
 | danh từ giống cái |
| |  | bát đĩa |
| |  | Laver la vaisselle |
| | rửa bát đĩa |
| |  | Vaisselle d'argent |
| | bát đĩa bạc |
| |  | Pile de vaisselle |
| | chồng bát đĩa |
| |  | Casser de la vaisselle |
| | làm vỡ bát đĩa |
| |  | công việc rửa bát đĩa |
| |  | Elle n'a pas fini sa vaisselle |
| | cô ta vẫn chưa rửa bát đĩa xong |
| |  | eau de vaisselle |
| |  | nước rửa bát |
| |  | faire la vaisselle |
| |  | rửa bát dĩa |
| |  | s'envoyer vaisselle à la tête |
| |  | đánh nhau |
| |  | vaisselle plate |
| |  | bát đĩa bằng vàng bạc đúc |
| |  | vaisselle vinaire |
| |  | dụng cụ hái nho và làm rượu vang |