Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
uống



verb
to drink

[uống]
to take; to drink
Em uống cái gì nhé?
Would you like something to drink?
Uống (bằng ) chai
To drink out of the bottle; To drink from the bottle
Nước này uống được không?
Is the water safe to drink?
Uống (bằng ) tách / ly / lon / chén
To drink from a cup/glass/can/bowl
Tôi mời ông ấy uống trà
I invited him to drink/take tea
to take
Uống mỗi ngày ba lần (ghi trên bao bì dược phẩm )
To be taken three times a day
Không được uống (ghi trên bao bì dược phẩm )
Not to be taken internally/orally; For external use only
Tôi chẳng bao giờ uống thuốc ngủ
I never take sleeping pills



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.