Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
utricle




utricle
['ju:trikl]
danh từ
bong bóng (cá)
túi bầu dục, túi nhỏ
(sinh vật học) túi nhỏ (trong cơ thể)


/'ju:trikl/

danh từ
(sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.