Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usager


[usager]
danh từ giống đực
người dùng, người sử dụng
Usagers du téléphone
những người dùng dây nói
Les usagers du français
những người dùng tiếng Pháp, những người nói tiếng Pháp
(luật học, (pháp lý)) người có quyền sử dụng
đồng âm usagé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.