Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urination




urination
[,juəri'nei∫n]
danh từ
sự đi đái, sự đi tiểu


/,ju ri'nei n/

danh từ
sự đi đái, sự đi tiểu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.