Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urge





urge
[ə:dʒ]
danh từ
sự thúc đẩy mạnh mẽ, sự ham muốn mạnh mẽ; sự thôi thúc
sexual urges
những ham muốn mạnh mẽ về tình dục
ngoại động từ
thúc, thúc giục, giục giã
to urge the horse onward
thúc ngựa tiến lên
to urge someone to do something
thúc giục ai làm điều gì
nài nỉ, cố thuyết phục
the shopkeeper urged me to buy a hat
nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
nêu ra, đề xuất, bảy tỏ chủ trương
dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
to urge the need for economy
nêu lên vấn đề cần thiết phải tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phải tiết kiệm


/ :d /

danh từ
sự thúc đẩy, sự thôi thúc

ngoại động từ
thúc, thúc giục, giục gi
to urge the horse onward thúc ngựa tiến lên
to urge someone to do something thúc giục ai làm điều gì
cố nài, cố gắng thuyết phục
the shopkeeper urged me to buy a hat nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
to urge the need for economy nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "urge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.