|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uphelp
uphelp | [ʌp'hi:v] | | ngoại động từ upheaved, uphove | | | dâng lên, nâng lên; dấy lên | | | làm thay đổi đột ngột | | nội động từ | | | nổi lên, nổi dậy |
/ p'hould/
ngoại động từ nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao đỡ, chống, chống đỡ ủng hộ, tán thành I cannot uphold such conduct tôi không thể tán thành cách cư xử như thế giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần to uphold a tradition giữ gìn truyền thống to uphold someone giữ vững tinh thần ai xác nhận to uphold the jury's decision xác nhận quyết định của hội đồng
|
|
|
|