upheave
upheave | [ʌp'hi:v] |  | ngoại động từ upheaved, uphove | |  | dâng lên, nâng lên; dấy lên | |  | làm thay đổi đột ngột | |  | vượt lên |  | nội động từ | |  | gây rối loạn | |  | nổi lên, nổi dậy |
/ p'hi:v/
ngoại động từ upheaved, uphove
dâng lên, nâng lên; dấy lên
làm thay đổi đột ngột
nội động từ
nổi lên, nổi dậy
|
|