unwatchfulness
unwatchfulness | [ʌn'wɔt∫fulnis] |  | danh từ | |  | tính thiếu thận trọng, tính thiếu cảnh giác, tính không đề phòng | |  | tình trạng không thức, tình trạng không thao thức, tình trạng ngủ |
/' n'w t fulnis/
danh từ
tính thiếu thận trọng, tính thiếu cnh giác; sự nh ng đề phòng
|
|