unusualness
unusualness | [ʌn'ju:ʒuəlnis] |  | danh từ | |  | tính chất hiếm, tính không thông thường, tính chất lạ, tính khác thường | |  | tính chất đáng chú ý, tính chất đặc sắc; tính chất đặc biệt | |  | (ngôn ngữ học) tính ít dùng |
/ n'ju: u lnis/
danh từ
tính không thông thường
tính tuyệt vời
|
|