untrueness
untrueness | [,ʌn'tru:nis] |  | danh từ | |  | tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất trái với sự thật | |  | tính không trung thành |
/' n'tru:nis/
danh từ
tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất sai sự thật
tính không chân thành, tính gi dối
tính không trung thành
|
|