untransportable
untransportable | [,ʌntræns'pɔ:təbl] |  | tính từ | |  | không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được | |  | (pháp lý) không thể bị kết tội đi đày, không thể đưa đến tội đi đày |
/' ntr ns'p :t bl/
tính từ
không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được
|
|