|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untragical
untragical![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'trædʒikl] | | Cách viết khác: | | untragic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'trædʒik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như untragic | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có tính chất bi kịch, không bi thảm |
/' n'tr d ik/ (untragical) /' n'tr d ik l/
tính từ
không có tính chất bi kịch
không bi thm
|
|
|
|