untaught
untaught | [,ʌn'tɔ:t] |  | tính từ |  | quá khứ và quá khứ phân từ của unteach | |  | không được học | |  | không có học thức; dốt nát | |  | không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...) |
/' n't :t/
tính từ
không có học thức; dốt nát
không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...)
|
|