Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspontaneous




unspontaneous
[,ʌnspɔn'teiniəs]
tính từ
không tự động, không tự ý
không tự phát, không tự sinh, không hồn nhiên
không thanh thoát, không tự nhiên, ép buộc, gò bó, ngượng ngập (văn..)


/' nsp n'teinj s/

tính từ
gò bó
không tự nhiên, gi mạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.