Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsightliness




unsightliness
[ʌn'saitlinis]
danh từ
tính chất khó coi, tính chất xấu xí, tính chất không đẹp mắt


/ n'saitlinis/

danh từ
tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.