unrestrained
unrestrained | [,ʌnris'treind] |  | tính từ | |  | không điều độ, không chừng mực; vô độ | |  | không bị kiềm chế, không bị kìm lại, không bị kiểm soát, không bị không bị chặn lại (cơn giận dữ..) |
/' nris'treind/
tính từ
không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng
|
|