unresponsive
unresponsive | [,ʌnris'pɔnsiv] |  | tính từ | |  | không nhạy (máy móc) | |  | không đáp ứng nhiệt tình; không thông cảm, khó động lòng, lãnh đạm | |  | không phản ứng nhanh, không thuận lợi; không dễ bị điều khiển, không dễ sai khiến | |  | không đáp lại, không trả lời | |  | không sẵn sàng đáp lại, không dễ phản ứng lại; không dễ cảm (tính tình) |
/' nris'p nsiv/
tính từ
không nhạy (máy móc)
khó động lòng, l nh đạm
|
|