unrepresentative
unrepresentative | [,ʌn,repri'zentətiv] |  | tính từ | |  | không miêu tả, không biểu hiện | |  | không tiêu biểu, không tượng trưng; không đại diện | |  | (chính trị) không đại nghị | |  | (toán học) không biểu diễn |
/' n,repri'zent tiv/
tính từ
không miêu t, không biểu hiện
không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng
|
|