|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unremovable
unremovable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnri'mu:vəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể tháo dỡ, không thể dời đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể mở được; không thể dời đi được, không thể chuyển đi được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức) |
/' nri'mu:v bl/
tính từ
không thể tháo mở được; không thể dời đi được
không thể bị cách chức (viên chức)
|
|
|
|