unreeve
unreeve | [,ʌn'ri:v] |  | ngoại động từ | |  | (hàng hải) tháo rút (dây, chão...) |  | nội động từ | |  | (hàng hải) tuột (dây, chão...) tháo từ ròng rọc | |  | tháo dây thừng |
/' n'ri:v/
ngoại động từ
(hàng hi) tháo rút (dây, ch o...)
nội động từ
(hàng hi) tuột (dây, ch o...)
tháo dây thừng
|
|