unreclaimed
unreclaimed | [,ʌnri'kleimd] |  | tính từ | |  | không được cải tạo, không được giác ngộ | |  | (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được cải tạo (đất); không được làm khô (bãi lầy để cày cấy) | |  | không được thuần hoá (thú rừng) | |  | không đòi lại |
/' nri'kleimd/
tính từ
không được ci tạo, không được giác ngộ
(nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô (b i lầy để cày cấy)
không được thuần hoá (thú rừng)
không đòi lại
|
|