|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprintable
unprintable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'printəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unprintable work | | một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu) |
/'ʌn'printəbl/
tính từ
không in được (vì quá tục tĩu) an unprintable work một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)
|
|
|
|