unprejudiced
unprejudiced | [,ʌn'predʒudist] |  | tính từ | |  | không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan | |  | an unprejudiced judgement | | một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan |
/ʌn'predʤudist/
tính từ
không thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan an unprejudiced judgement một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan
|
|