unpliable
unpliable | [,ʌn'plaiəbl] | | Cách viết khác: | | unpliant |  | [,ʌn'plaiənt] |  | tính từ | |  | không dễ uốn, không dễ nặn hình, không xoắn; không mềm dẻo (da, cây..) | |  | (nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không dễ bị tác động, ảnh hưởng (người) |
/'ʌn'plaiəbl/ (unpliant) /'ʌn'plaiənt/
tính từ
không dễ uốn, không dẻo; không mềm
(nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng
|
|