Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmaidenly




unmaidenly
[ʌn'meidnli]
tính từ
không khiêm tốn, khiêm nhường
không thuộc về thiếu nữ, cô gái, con gái
không trinh trắng, không trinh tiết; không dịu dàng như một trinh nữ, không xứng đáng là một cô gái


/'ʌn'meidnli/

tính từ
không xứng đáng là một cô gái, không phù hợp với một cô gái; không dịu dàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.