unlovely
unlovely | [ʌn'lʌvli] |  | tính từ | |  | không đẹp đẽ, không xinh, không đáng yêu, không dễ thương, không có duyên, không yêu kiều | |  | (thông tục) không thú vị, không vui thú, không thích thú | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đẹp, vô duyên (về mặt đạo đức) |
/'ʌn'lʌvli/
tính từ
khó thương, không đáng yêu
không đẹp, vô duyên
|
|