ungovernableness
ungovernableness | [ʌn'gʌvənəblnis] |  | danh từ | |  | sự không thể điều khiển, sự khó điều khiển, sự không thể kiểm soát, sự khó kiểm soát, sự không kiềm chế được | |  | tính bất trị, tính hung dữ | |  | sự không thể cai trị, sự không thể thống trị | |  | sự không thể cai quản, sự không thể quản lý | |  | sự không thể chi phối |
/ʌn'gʌvənəblnis/
danh từ
tính không cai trị được
tính không dạy được, tính bất trị
tính không kiềm chế được
|
|